ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đại dương" 1件

ベトナム語 đại dương
日本語 海洋
例文 Khí hậu đại dương đang biến đổi
海洋の気候を変化ている
マイ単語

類語検索結果 "đại dương" 1件

ベトナム語 cá ngừ đại dương
button1
日本語
マイ単語

フレーズ検索結果 "đại dương" 2件

Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
太平洋は世界で一番大きな大洋だ
Khí hậu đại dương đang biến đổi
海洋の気候を変化ている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |